Các dòng iPhone từ trước đến nay luôn được đổi mới về kích thước, màn hình, pin, camera, giá bán… Với tốc độ thay đổi nhanh như vậy thì iPhone từ trước đến nay đã trải qua bao nhiêu dòng? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết dưới đây để hiểu rõ chi tiết hơn nhé!
TÓM TẮT NỘI DUNG
Toggle1. Các dòng iPhone là của thương hiệu nào?
iPhone là tên của dòng điện thoại thông minh đến từ nhà Apple. Đây là tập đoàn công nghệ lớn của Mỹ được thành lập vào ngày 1/4/1976.
Ngoài iPhone, Apple còn sản xuất các sản phẩm công nghệ cao cấp khác. Chẳng hạn như iPad, MacBook, iMac, Mac mini, AirPods, AirTag, HomePod, Apple TV và một số sản phẩm khác.
2. Tổng hợp tất cả các dòng iPhone từ trước đến nay
Apple đã cho ra đời bao nhiêu dòng iPhone đang là câu hỏi của rất nhiều người. Đặc biệt là các tín đồ của nhà Táo khuyết. Dưới đây mình đã tổng hợp tất cả các dòng iPhone đã được Apple sản xuất: giá, kích thước, màn hình, pin, hiệu năng… Cùng đón xem nhé!
2.1. Các dòng iPhone 2G từ trước đến nay
Vào năm 2007, trong khi thị trường đang sử dụng điện thoại có bàn phím truyền thống. Thì Apple đã cho ra mắt iPhone 2G, chiếc điện thoại full cảm ứng đầu tiên. Ngay lập tức chiếc điện thoại này trở thành hiện tượng và thay đổi thói quen sử dụng điện thoại của người dùng khi đó.
Thông tin iPhone 2G
Kích thước | 115 x 61 x 11,6 mm |
Màn hình | 3.5 inch |
Dung lượng pin | 1.400mAh |
Bộ nhớ | 8GB |
Tính năng đặc trưng |
|
Giá | 21.000.000 |
2.2. Các dòng iPhone 3G từ trước đến nay
Năm 2008, Apple cho ra mắt chiếc iPhone 3G với những cải tiến vượt bậc so với iPhone 2G. Máy hỗ trợ kết nối 3G, định vị GPS và kho ứng dụng App Store. Về mặt thiết kế, iPhone 3G có ngoại hình bầu bĩnh với logo táo khuyết nổi bật phía sau.
Thông tin kỹ thuật
Kích thước | 116 x 62 x 12 mm |
Màn hình | 3.5 inch |
Dung lượng pin | 1150 mAh |
Bộ nhớ | 16GB |
Tính năng đặc trưng |
|
Giá | 21.500.000 |
2.3. iPhone 3GS
Năm 2009, Apple cho ra mắt iPhone 3GS. Điện thoại có hiệu năng vượt trội với hệ thống camera, khả năng kết nối 3G. Hay Bluetooth của máy cũng được nâng cấp, đem lại trải nghiệm sử dụng máy tốt hơn cho người dùng.
Thông tin kỹ thuật
Kích thước | 115,5 x 62,1 x 12,3 mm |
Màn hình | 3.5 inch |
Dung lượng pin | 1200mAh |
Bộ nhớ | 8GB |
Tính năng đặc trưng |
|
Giá | 25.000.000 |
2.4. iPhone 4 (2010)
iPhone 4 đã đem đến thiết kế hoàn toàn mới lạ với ngoại hình vuông vức. Khung kim loại kết hợp với mặt kính phía sau, cho đến nay vẫn chưa hề lỗi thời. Điểm nổi bật của iPhone 4 chính là cụm camera trước tiện lợi. Cùng với tính năng FaceTime – gọi điện mặt đối mặt đã trở thành thương hiệu của Apple.
Thông tin kỹ thuật
Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm |
Màn hình | 3.5 inch |
Dung lượng pin | 1420mAh |
Bộ nhớ | 8GB |
Tính năng đặc trưng |
|
Giá | 12.800.000 |
2.5. iPhone 4s (2011)
Thiết kế của iPhone 4s không thay đổi quá nhiều. Nhưng cấu hình của máy được Apple nâng cấp mạnh mẽ và được bổ sung nhiều tính năng mới. iPhone 4s chính là smartphone đầu tiên được trang bị trợ lý ảo Siri.
Thông tin kỹ thuật
Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm |
Màn hình | 3.5 inch |
Dung lượng pin | 1420mAh |
Bộ nhớ | 16GB |
Tính năng đặc trưng |
|
Giá | 15.000.000 |
2.6. iPhone 5 (2012)
Thân máy được Apple kéo dài để tăng kích thước màn hình nhưng kích thước bề ngang vẫn giữ nguyên. Điều này đảm bảo sự nhỏ gọn, dễ cầm và sử dụng bằng 1 tay. Đây cũng chính là chiếc iPhone đầu tiên được tích hợp thêm tính năng chống rung khi quay phim và sử dụng cổng Lightning nhỏ gọn.
Thông tin kỹ thuật
Kích thước | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
Màn hình | 4 inch |
Dung lượng pin | 1440mAh |
Bộ nhớ | 16GB |
Tính năng đặc trưng |
|
Giá | 23.000.000 |
2.7. Các dòng iPhone 5s/5c (2013)
Cho đến nay iPhone 5s vẫn được nhiều người đánh giá là chiếc iPhone đẹp nhất mà Apple từng đã tạo ra. Khác với iPhone 5s, iPhone 5c được thiết kế với vỏ nhựa kém tinh tế. Nên dù sở hữu rất nhiều phiên bản màu sắc độc đáo chưa từng có trên những dòng iPhone khác nhưng không được đón nhận.
Thông tin kỹ thuật
Thông số | iPhone 5s | iPhone 5c |
Kích thước | 123.8 x 58.6 x 9.3 mm | 123.8 x 58.6 x 9.3 mm |
Màn hình | 4 inch | 4 inch |
Dung lượng pin | 1560mAh | 1510mAh |
Bộ nhớ | 16GB | 16GB |
Tính năng đặc trưng |
|
|
Giá | 17.590.000 | 13.990.000 |
2.8. Các dòng iPhone 6/6 Plus (2014)
Apple đã cho ra mắt cùng lúc bộ đôi sản phẩm iPhone 6 và iPhone 6 Plus. Với hai kích thước màn hình khác nhau bao gồm 4.7 và 5.5 inch. Điều này đã dấu sự thay đổi để bắt kịp xu thế màn hình lớn.
Thông tin kỹ thuật
Thông số | iPhone 6 | iPhone 6 Plus |
Kích thước | 138.1 x 67 x 6.9 mm | 158.1 x 77.8 x 7.1 mm |
Màn hình | 4.7 inch | 5.5 inch |
Dung lượng pin | 1810mAh | 2915mAh |
Bộ nhớ | 16GB | 16GB |
Tính năng đặc trưng |
|
|
Giá | 17.990.000 | 20.399.000 |
2.9. Các dòng iPhone 6s/6s Plus (2015)
Thiết kế của iPhone 6s và 6s Plus không thay đổi quá nhiều. Nhưng được Apple nâng cấp và bổ sung nhiều tính năng mới. Chẳng hạn như cảm biến 3D Touch, RAM 2GB. Bộ đôi này có thêm một phiên bản màu vàng hồng (Rose Gold) từng gây sốt.
Thông tin kỹ thuật
Thông số | iPhone 6s | iPhone 6s Plus |
Kích thước | 138.5 x 67.1 x 7.1 mm | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Màn hình | 4.7 inch | 5.5 inch |
Dung lượng pin | 1715mAh | 2750mAh |
Bộ nhớ | 16GB | 16GB |
Tính năng đặc trưng |
|
|
Giá | 19.000.0000 | 22.000.000 |
2.10. iPhone SE (2016)
Đầu năm 2016 Apple bất ngờ cho ra mắt thêm một phiên bản iPhone SE. Hướng đến người dùng yêu thích một chiếc điện thoại nhỏ gọn nhưng cấu hình lại mạnh mẽ. iPhone SE được cho rằng là “xác” iPhone 5s và “hồn” iPhone 6s.
Thông tin kỹ thuật
Kích thước | 123.8 x 68.5 x 7.6 mm |
Màn hình | 4 inch |
Dung lượng pin | 1642mAh |
Bộ nhớ | 16GB |
Tính năng đặc trưng |
|
Giá | 11.599.000 |
2.11. Các dòng iPhone 7/7 Plus (2016)
Bộ đôi iPhone 7 và 7 Plus sở hữu cấu hình vô cùng mạnh mẽ. Với bộ vi xử lý Apple A10 cân được tốt mọi tác vụ. iPhone 7 Plus được sở hữu hệ thống camera kép cực kỳ hoàn hảo. Cho phép người dùng chụp ảnh ở chế độ chân dung, hỗ trợ chụp xóa phông giống như một chiếc máy ảnh chuyên nghiệp.
iPhone 7 tuy không có chế độ chân dung như iPhone 7 Plus. Nhưng cũng nổi bật với sự ổn định của hình ảnh quang học giúp hình ảnh rõ nét và video có độ ổn định tốt hơn.
Thông tin kỹ thuật
Thông số | iPhone 7 | iPhone 7 Plus |
Kích thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Màn hình | 4.7 inch | 5.5 inch |
Dung lượng pin | 1960mAh | 2900mAh |
Bộ nhớ | 32GB | 32GB |
Tính năng đặc trưng |
|
|
Giá | 18.790.000 | 22.290.000 |
2.12. Các dòng iPhone 8/8 Plus (2017)
Bộ đôi iPhone 8 và iPhone 8 Plus không có thay đổi nhiều so với iPhone 7/7 Plus trước đó. Ngoại trừ việc Apple thiết kế lại mặt kính phía sau để hỗ trợ sạc không dây.
Thông tin kỹ thuật
Thông số | iPhone 8 | iPhone 8 Plus |
Kích thước | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm |
Màn hình | 4.7 inch | 5.5 inch |
Dung lượng pin | 1821mAH | 2691mAh |
Bộ nhớ | 64GB | 64GB |
Tính năng đặc trưng |
|
|
Giá | 20.990.000 | 23.990.000 |
2.13. iPhone X (2017)
iPhone X thực sự là chiếc iPhone mở đường cho tương lai của các dòng điện thoại iPhone sau này. Đây là chiếc đầu tiên trong số các dòng điện thoại iPhone có màn hình tràn viền và sở hữu màn hình OLED.
Thông tin kỹ thuật
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm |
Màn hình | 5.8 inch |
Dung lượng pin | 2716mAh |
Bộ nhớ | 64GB |
Tính năng đặc trưng |
|
Giá | 29.990.000 |
2.14. Các dòng iPhone Xs/ Xr/ Xs Max (2018)
iPhone Xs/ Xs Max không có nhiều thay đổi quá so với iPhone X. Ngoài việc Apple cho ra thêm phiên bản màn hình lớn hơn. iPhone XR được trang bị màn hình LCD có độ phân giải thấp hơn iPhone Xs. Tuy chỉ có 1 camera sau nhưng máy sở hữu cấu hình mạnh mẽ, thời lượng pin dài.
Thông số kỹ thuật
Thông tin | iPhone Xs | iPhone Xr | iPhone Xs Max |
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm |
Màn hình | 5.8 inch | 6.1 inch | 6.5 inch |
Dung lượng pin | 2658mAh | 2942mAh | 3174mAh |
Bộ nhớ | 64GB | 64GB | 64GB |
Tính năng đặc trưng |
|
|
|
Giá | 23.000.000 | 22.990.000 | 43.990.000 |
2.15. Các dòng iPhone 11 series (2019)
Vào năm 2019, Apple đã cho ra mắt iPhone 11, iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max. Thay đổi chính của ba phiên bản này so với các dòng điện thoại iPhone trước đó là ở camera. Cả ba phiên bản đều sở hữu một camera siêu rộng hoàn toàn mới với độ rộng x0,5. Cho phép người dùng chụp ra những bức ảnh toàn cảnh đáng kinh ngạc.
Thông tin kỹ thuật
Thông số | iPhone 11 | iPhone 11 Pro | iPhone 11 Pro Max |
Kích thước | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm | 144 x 71.4 x 8.1 mm | 158 x 77.8 x 8.1 mm |
Màn hình | 6.1 inch | 5.8 inch | 6.5 inch |
Dung lượng pin | 3110mAh, 18w | 3046mAh | 3969mAh |
Bộ nhớ | 64GB | 64GB | 64GB |
Tính năng đặc trưng |
|
|
|
Giá | 21.990.000 | 30.990.000 | 33.990.000 |
2.16. iPhone SE (2020)
Đa số tất cả các dòng iPhone của Apple đều thuộc phân khúc cao cấp. iPhone SE được xem là một thiết bị tầm trung hiếm hoi của nhà táo khuyết vẫn còn được ưa chuộng ở hiện tại. Vì thiết bị sở hữu vóc dáng nhỏ gọn tương tự như chiếc iPhone 8 cùng hãng.
Thông tin kỹ thuật
Kích thước | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm |
Màn hình | 4.7 inch |
Dung lượng pin | 1821mAh |
Bộ nhớ | 64GB |
Tính năng đặc trưng |
|
Giá | 11.990.000 |
2.17. Các dòng iPhone 12 series (2020)
Trong năm 2020, Apple tung ra 4 phiên bản iPhone gồm: iPhone 12 mini, iPhone 12, iPhone 12 Pro, iPhone 12 Pro Max. Tất cả đều được trang bị cấu hình mạnh mẽ với bộ vi xử lý A14 Bionic. Con chip di động sở hữu hiệu năng CPU và GPU nhanh và mạnh nhất hiện nay.
Thông tin kỹ thuật
Thông số | iPhone 12 | iPhone 12 mini | iPhone 12 Pro | iPhone 12 Pro Max |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm | 131.5 x 64.2 x 7.4 mm | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm | 160.8 x 78.1 x 7.4 |
Màn hình | 6.1 inch | 5.4 inch | 6.1 inch | 6.7 inch |
Dung lượng pin | 2815mAh | 2227mAh | 2815mAh | 3687mAh |
Bộ nhớ | 64GB | 64GB | 128GB | 128GB |
Tính năng đặc trưng |
|
|
|
|
Giá | 25.00.000 | 21.990.000 | 29.990.000 | 33.990.000 |
2.18. Các dòng iPhone 13 series (2021)
Vào năm 2021, Apple đã cho ra mắt các dòng iPhone 12. Bao gồm các dòng: iPhone 13, iPhone 13 mini, iPhone 13 Pro và iPhone 13 Pro Max. Các dòng iPhone 13 đều được kế thừa toàn bộ thiết kế của iPhone 12 series. Tuy nhiên, Apple cũng tạo ra một điểm khác biệt đó là gia tăng kích thước của các ống kính chụp ảnh một chút.
Thông tin kỹ thuật
Thông số | iPhone 13 | iPhone 13 mini | iPhone 13 Pro | iPhone 13 Pro Max |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.7 mm | 131.5 x 64.2 x 7.7 mm | 146.7 x 71.5 x 7.7 mm | 160.8 x 78.1 x 7.7 mm |
Màn hình | 6.1 inch | 5.4 inch | 6.1 inch | 6.7 inch |
Dung lượng pin | 3240mAh, 20w | 2438mAh, 20w | 3095mAh, 20w | 4352mAh |
Bộ nhớ | 128GB | 128GB | 128GB | 128GB |
Tính năng đặc trưng | Chế độ quay phim Cinematic Mode | Hỗ trợ Smart HD 4R | Tăng cường khả năng kháng nước IEC 60529 | Công nghệ ProMotion giúp thay đổi tần số quét từ 10 đến 120 lần mỗi giây tùy thuộc vào ứng dụng |
Giá | 24.990.000 | 21.990.000 | 30.990.000 | 33.99.000 |
2.19. Các dòng iPhone 14 series (2022)
Vào năm 2022, Apple đã cho ra mắt 4 dòng iPhone 14 series. Bao gồm các dòng: iPhone 14, iPhone 14 Plus, iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max. Khác với năm 2021 thì iPhone 13 mini không còn xuất hiện thay vào đó là iPhone 14 Plus. Lý do người dùng ưu tiên sử dụng Smartphone có màn hình lớn để thuận tiện làm việc và giải trí.
Thông tin kỹ thuật
Thông số | iPhone 14 | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.8 mm | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm | 147.5 x 71.5 x 7.9 mm | 160.7 x 77.6 x 7.9 mm |
Màn hình | 6.1 inch | 6.7 inch | 6.1 inch | 6.7 inch |
Dung lượng pin | 3279mAh, 20w | 4325mAh, 20w | 3200mAh, 20w | 4323mAh, 20w |
Bộ nhớ | 128GB | 128GB | 128GB | 128GB |
Tính năng đặc trưng | Nâng cấp 2 tính năng mới SOS khẩn cấp và Phát hiện sự cố | Bổ sung tính năng phát hiện va chạm ( Crash Detection) | Màn hình luôn được hiển thị AOD | Chạm 2 lần là sáng màn hình. Cùng với công nghệ Always On Display. Điều này cho phép thiết bị không tắt màn hình hẳn đi. Mà vẫn hiển thị màn hình khóa với một độ sáng nhỏ |
Giá | 24.990.000 | 27.990.000 | 30.990.000 | 33.990.000 |
Trên đây là 19 dòng iPhone mà mình đã tổng hợp được. Ngoài nắm rõ tất cả thông tin các dòng đời iPhone ra. Thì bạn có biết Apple đã dùng các loại màn hình nào cho những đứa con cưng của mình hay chưa? Xem ngay nội dung ở phía bên dưới để nắm rõ nhé!
3. Các loại màn hình dùng cho các dòng iPhone từ trước đến nay
LCD và OLED là hai loại màn hình được ứng dụng trên các dòng iPhone của Apple từ trước đến nay. Vậy giữa hai loại màn hình này có điều gì đặc biệt? Hãy cùng xem thông tin bên dưới để hiểu rõ hơn.
Thông tin | Màn hình LCD | Màn hình OLED |
Đặc điểm đặc trưng | Đây là công nghệ màn hình thường được sử dụng trên nhiều thiết bị. Màn hình LCD sẽ không tự tạo ánh sáng mà phải nhờ đến đèn nền để phát sáng. | Với cấu tạo bao gồm các diode phát sáng. Được sử dụng một lớp phát xạ điện quang. Cùng với vật liệu bán dẫn có khả năng phát sáng khi có dòng điện chạy qua. |
Nhược điểm |
|
|
4. Các dòng iPhone đã bị Apple khai tử tính đến 2023
Những dòng iPhone bị Apple khai tử đều là các dòng iPhone sản xuất từ năm 2021 trở về trước. Dưới đây là danh sách cụ thể các dòng iPhone không còn sản xuất:
- Các dòng iPhone 2G, 3G, 3GS, iPhone 4, iPhone 5, 5S, 5C.
- Các dòng iPhone 6, 6 Plus, 6S, 6S Plus, iPhone 7, 7 Plus và iPhone SE.
- Các dòng iPhone 8, iPhone 8 Plus, iPhone XR, iPhone Xs/Xs Max.
- Tất cả các dòng iPhone 11, iPhone 11 Pro, iPhone 11 Pro Max.
5. Kết luận
Hy vọng khi đọc bài viết này bạn có thể nắm được thông tin về các dòng iPhone của Apple: giá, kích thước, pin, màn hình, chip… Nếu thấy bài viết hay thì hãy chia sẻ đến nhiều người cùng biết nhé!